Từ "ka li" trong tiếng Việt là một từ được sử dụng để chỉ nguyên tố hóa học "kalium", có ký hiệu hóa học là K. Đây là một nguyên tố kim loại kiềm, rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và công nghiệp.
Định Nghĩa:
Cách Sử Dụng:
Ví dụ 1: "Ka li là một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của thực vật."
Ví dụ 2: "Trong nước, ka li giúp duy trì áp suất thẩm thấu của tế bào."
Trong Đời Sống Hàng Ngày:
Biến Thể và Từ Liên Quan:
Kali: Đây là tên gọi thường gặp hơn trong đời sống hàng ngày và trong các tài liệu khoa học.
K+: Ký hiệu của ion kali, thường được đề cập trong các phản ứng hóa học hoặc sinh học.
Từ Đồng Nghĩa:
Từ Gần Giống:
Natri (Na): Một nguyên tố hóa học khác cũng thuộc nhóm kim loại kiềm, thường được so sánh với kali.
Magie (Mg): Một nguyên tố khác có vai trò quan trọng trong cơ thể, nhưng không phải là kim loại kiềm.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
Lưu Ý:
Khi học về ka li, hãy chú ý đến việc phân biệt giữa các dạng và tên gọi khác nhau của nó trong tiếng Việt và tiếng Anh, vì điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học.