Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ka li

Academic
Friendly

Từ "ka li" trong tiếng Việt một từ được sử dụng để chỉ nguyên tố hóa học "kalium", ký hiệu hóa học K. Đây một nguyên tố kim loại kiềm, rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh học công nghiệp.

Định Nghĩa:
  • Ka li (kalium): một nguyên tố hóa học, thường được biết đến kali trong tiếng Việt. vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học trong cơ thể sống.
Cách Sử Dụng:
  1. Trong Ngữ Cảnh Hóa Học:

    • dụ 1: "Ka li một nguyên tố cần thiết cho sự phát triển của thực vật."
    • dụ 2: "Trong nước, ka li giúp duy trì áp suất thẩm thấu của tế bào."
  2. Trong Đời Sống Hàng Ngày:

    • dụ 1: "Chúng ta có thể tìm thấy ka li trong nhiều loại thực phẩm như chuối khoai tây."
    • dụ 2: "Thiếu ka li có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe như mệt mỏi chuột rút ."
Biến Thể Từ Liên Quan:
  • Kali: Đây tên gọi thường gặp hơn trong đời sống hàng ngày trong các tài liệu khoa học.
  • K+: Ký hiệu của ion kali, thường được đề cập trong các phản ứng hóa học hoặc sinh học.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Kali: Thường được sử dụng thay thế cho "ka li" trong nhiều ngữ cảnh.
  • Kali clorua: Một dạng muối của kali thường được dùng trong công nghiệp nông nghiệp.
Từ Gần Giống:
  • Natri (Na): Một nguyên tố hóa học khác cũng thuộc nhóm kim loại kiềm, thường được so sánh với kali.
  • Magie (Mg): Một nguyên tố khác vai trò quan trọng trong cơ thể, nhưng không phải kim loại kiềm.
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc giáo trình hóa học, bạn có thể gặp cụm từ như "ion ka li" hoặc "hợp chất ka li" để diễn tả các dạng khác nhau của kali trong tự nhiên trong các thí nghiệm.
Lưu Ý:

Khi học về ka li, hãy chú ý đến việc phân biệt giữa các dạng tên gọi khác nhau của trong tiếng Việt tiếng Anh, điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học.

  1. "ka-li" x. kalium.

Similar Spellings

Words Containing "ka li"

Comments and discussion on the word "ka li"